127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
206 |
7.77% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
41 |
48.78% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
22 |
63 |
34.92% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
77 |
321 |
23.99% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
33 |
133 |
24.81% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
16 |
19 |
84.21% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
189 |
385 |
49.09% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
30 |
74 |
40.54% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
44 |
80 |
55.00% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
269 |
569 |
47.28% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
154 |
303 |
50.83% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
68 |
142 |
47.89% |
545 |
EULERPATH – Đường đi Euler
|
34 |
96 |
35.42% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
48 |
115 |
41.74% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
7 |
29 |
24.14% |
548 |
EULERCIR – Chu trình Euler
|
16 |
102 |
15.69% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
47 |
122 |
38.52% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
275 |
514 |
53.50% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
172 |
392 |
43.88% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
69 |
202 |
34.16% |
555 |
SMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng (cơ bản)
|
19 |
47 |
40.43% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
35 |
69 |
50.72% |
557 |
BMATCH – Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía
|
26 |
63 |
41.27% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
186 |
508 |
36.61% |