127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
192 |
8.33% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
41 |
48.78% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
21 |
58 |
36.21% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
57 |
188 |
30.32% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
30 |
116 |
25.86% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
15 |
16 |
93.75% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
102 |
234 |
43.59% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
28 |
70 |
40.00% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
37 |
64 |
57.81% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
204 |
444 |
45.95% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
54 |
131 |
41.22% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
57 |
107 |
53.27% |
545 |
EULERPATH – Đường đi Euler
|
23 |
61 |
37.70% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
31 |
68 |
45.59% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
6 |
22 |
27.27% |
548 |
EULERCIR – Chu trình Euler
|
12 |
50 |
24.00% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
37 |
97 |
38.14% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
147 |
302 |
48.68% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
92 |
211 |
43.60% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
55 |
124 |
44.35% |
555 |
SMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng (cơ bản)
|
18 |
45 |
40.00% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
34 |
65 |
52.31% |
557 |
BMATCH – Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía
|
25 |
58 |
43.10% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
132 |
355 |
37.18% |