127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
17 |
220 |
7.73% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
20 |
52 |
38.46% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
37 |
109 |
33.94% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
148 |
640 |
23.13% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
39 |
178 |
21.91% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
20 |
24 |
83.33% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
274 |
527 |
51.99% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
35 |
91 |
38.46% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
60 |
102 |
58.82% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
376 |
771 |
48.77% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
209 |
420 |
49.76% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
91 |
179 |
50.84% |
545 |
EULERPATH – Đường đi Euler
|
49 |
133 |
36.84% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
54 |
126 |
42.86% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
14 |
46 |
30.43% |
548 |
EULERCIR – Chu trình Euler
|
28 |
160 |
17.50% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
55 |
141 |
39.01% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
368 |
698 |
52.72% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
183 |
409 |
44.74% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
86 |
252 |
34.13% |
555 |
SMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng (cơ bản)
|
21 |
54 |
38.89% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
37 |
71 |
52.11% |
557 |
BMATCH – Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía
|
35 |
82 |
42.68% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
239 |
648 |
36.88% |