127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
192 |
8.33% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
124 |
271 |
45.76% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
86 |
349 |
24.64% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
25 |
234 |
10.68% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
168 |
36.90% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
50 |
185 |
27.03% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
40 |
167 |
23.95% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
31 |
200 |
15.50% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
23 |
109 |
21.10% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
52 |
132 |
39.39% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
140 |
42.14% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
230 |
606 |
37.95% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
150 |
277 |
54.15% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
129 |
284 |
45.42% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
61 |
106 |
57.55% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
73 |
364 |
20.05% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
57 |
215 |
26.51% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
246 |
31.71% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
104 |
10.58% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
250 |
29.60% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
36 |
87 |
41.38% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
61 |
217 |
28.11% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
98 |
301 |
32.56% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
77 |
166 |
46.39% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
248 |
25.00% |