127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
15 |
183 |
8.20% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
112 |
245 |
45.71% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
77 |
307 |
25.08% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
22 |
212 |
10.38% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
58 |
164 |
35.37% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
45 |
175 |
25.71% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
35 |
152 |
23.03% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
29 |
169 |
17.16% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
20 |
100 |
20.00% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
50 |
128 |
39.06% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
52 |
131 |
39.69% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
193 |
475 |
40.63% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
128 |
240 |
53.33% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
112 |
235 |
47.66% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
57 |
100 |
57.00% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
62 |
279 |
22.22% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
52 |
196 |
26.53% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
72 |
204 |
35.29% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
103 |
10.68% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
72 |
212 |
33.96% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
34 |
84 |
40.48% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
57 |
197 |
28.93% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
85 |
259 |
32.82% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
64 |
140 |
45.71% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
60 |
223 |
26.91% |