300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
141 |
322 |
43.79% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
91 |
373 |
24.40% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
25 |
247 |
10.12% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
63 |
182 |
34.62% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
56 |
209 |
26.79% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
47 |
185 |
25.41% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
33 |
206 |
16.02% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
24 |
117 |
20.51% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
58 |
143 |
40.56% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
61 |
148 |
41.22% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
245 |
637 |
38.46% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
161 |
303 |
53.14% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
136 |
298 |
45.64% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
66 |
124 |
53.23% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
73 |
385 |
18.96% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
59 |
219 |
26.94% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
267 |
29.21% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
117 |
9.40% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
281 |
26.33% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
37 |
88 |
42.05% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
72 |
246 |
29.27% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
116 |
333 |
34.83% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
91 |
187 |
48.66% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
70 |
326 |
21.47% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
43 |
216 |
19.91% |