310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
236 |
618 |
38.19% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
129 |
583 |
22.13% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
142 |
566 |
25.09% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
241 |
518 |
46.53% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
186 |
508 |
36.61% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
176 |
447 |
39.37% |
384 |
BNUMPLUS - Cộng hai số lớn
|
173 |
388 |
44.59% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
71 |
372 |
19.09% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
160 |
317 |
50.47% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
105 |
314 |
33.44% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
296 |
53.72% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
130 |
287 |
45.30% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
279 |
22.22% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
73 |
278 |
26.26% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
274 |
27.01% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
98 |
261 |
37.55% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
260 |
30.00% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
115 |
259 |
44.40% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
83 |
247 |
33.60% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
24 |
244 |
9.84% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
99 |
243 |
40.74% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
241 |
39.00% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
166 |
240 |
69.17% |