310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
242 |
634 |
38.17% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
145 |
590 |
24.58% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
130 |
586 |
22.18% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
214 |
583 |
36.71% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
248 |
548 |
45.26% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
182 |
470 |
38.72% |
384 |
BNUMPLUS - Cộng hai số lớn
|
175 |
391 |
44.76% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
71 |
379 |
18.73% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
90 |
363 |
24.79% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
163 |
323 |
50.46% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
301 |
52.82% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
136 |
298 |
45.64% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
65 |
294 |
22.11% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
132 |
289 |
45.67% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
74 |
288 |
25.69% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
101 |
281 |
35.94% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
276 |
26.81% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
119 |
270 |
44.07% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
266 |
29.32% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
85 |
256 |
33.20% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
103 |
251 |
41.04% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
169 |
247 |
68.42% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
147 |
246 |
59.76% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
96 |
246 |
39.02% |