333 |
MK121AMS – Số Amstrong
|
11 |
27 |
40.74% |
340 |
DKDIGINUM2 – Xếp số bằng que diêm version 2
|
17 |
39 |
43.59% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
30 |
69 |
43.48% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
48 |
71 |
67.61% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
41 |
72 |
56.94% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
35 |
86 |
40.70% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
59 |
90 |
65.56% |
349 |
MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất
|
44 |
98 |
44.90% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
49 |
105 |
46.67% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
55 |
105 |
52.38% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
62 |
108 |
57.41% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
109 |
20.18% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
114 |
9.65% |
337 |
DKSOPALIN2 – Số PALINDROM version 2
|
28 |
119 |
23.53% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
64 |
121 |
52.89% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
66 |
123 |
53.66% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
69 |
126 |
54.76% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
71 |
126 |
56.35% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
144 |
40.97% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
49 |
146 |
33.56% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
63 |
146 |
43.15% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
51 |
148 |
34.46% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
42 |
173 |
24.28% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
86 |
179 |
48.04% |