696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
74 |
288 |
25.69% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
248 |
548 |
45.26% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
214 |
583 |
36.71% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
103 |
251 |
41.04% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
130 |
586 |
22.18% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
101 |
281 |
35.94% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
119 |
270 |
44.07% |
384 |
BNUMPLUS - Cộng hai số lớn
|
175 |
391 |
44.76% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
90 |
233 |
38.63% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
182 |
470 |
38.72% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
145 |
590 |
24.58% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
96 |
246 |
39.02% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
51 |
151 |
33.77% |
349 |
MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất
|
48 |
105 |
45.71% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
65 |
222 |
29.28% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
60 |
92 |
65.22% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
51 |
109 |
46.79% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
68 |
125 |
54.40% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
56 |
107 |
52.34% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
73 |
128 |
57.03% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
83 |
211 |
39.34% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
85 |
256 |
33.20% |
340 |
DKDIGINUM2 – Xếp số bằng que diêm version 2
|
17 |
39 |
43.59% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
63 |
146 |
43.15% |
337 |
DKSOPALIN2 – Số PALINDROM version 2
|
30 |
122 |
24.59% |