127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
204 |
7.84% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
128 |
285 |
44.91% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
87 |
357 |
24.37% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
24 |
244 |
9.84% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
175 |
35.43% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
54 |
204 |
26.47% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
41 |
172 |
23.84% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
30 |
196 |
15.31% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
21 |
107 |
19.63% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
56 |
141 |
39.72% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
58 |
143 |
40.56% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
235 |
617 |
38.09% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
158 |
295 |
53.56% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
133 |
295 |
45.08% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
63 |
120 |
52.50% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
71 |
372 |
19.09% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
57 |
217 |
26.27% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
258 |
30.23% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
106 |
10.38% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
274 |
27.01% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
35 |
86 |
40.70% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
64 |
231 |
27.71% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
103 |
311 |
33.12% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
84 |
176 |
47.73% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
276 |
22.46% |