332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
225 |
772 |
29.15% |
407 |
BSEARCH1 - Tìm kiếm version 1
|
378 |
695 |
54.39% |
408 |
BSEARCH2 - Tìm kiếm version 2
|
239 |
677 |
35.30% |
425 |
DPSEQMODK – Dãy con có tổng chia hết cho K
|
187 |
668 |
27.99% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
242 |
634 |
38.17% |
420 |
DPLIQ – Dãy con tăng dài nhất (Bản dễ)
|
326 |
628 |
51.91% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
295 |
620 |
47.58% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
145 |
590 |
24.58% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
324 |
586 |
55.29% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
130 |
586 |
22.18% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
214 |
583 |
36.71% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
248 |
548 |
45.26% |
409 |
BSEARCH3 - Tìm kiếm version 3
|
205 |
525 |
39.05% |
422 |
DPPATHMAX – Đường đi có tổng lớn nhất
|
186 |
523 |
35.56% |
424 |
DPSEQ – Trò chơi với dãy số
|
199 |
492 |
40.45% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
184 |
472 |
38.98% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
241 |
472 |
51.06% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
182 |
470 |
38.72% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
238 |
463 |
51.40% |
418 |
DPPALIN – Xâu con đối xứng dài nhất
|
234 |
435 |
53.79% |
419 |
DPSUBSTR – Xâu con chung dài nhất
|
230 |
405 |
56.79% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
176 |
398 |
44.22% |
384 |
BNUMPLUS - Cộng hai số lớn
|
175 |
391 |
44.76% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
156 |
391 |
39.90% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
224 |
390 |
57.44% |