330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
126 |
220 |
57.27% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
81 |
175 |
46.29% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
206 |
677 |
30.43% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
82 |
226 |
36.28% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
74 |
190 |
38.95% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
67 |
121 |
55.37% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
53 |
103 |
51.46% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
62 |
118 |
52.54% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
45 |
95 |
47.37% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
136 |
552 |
24.64% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
173 |
355 |
48.73% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
123 |
271 |
45.39% |