330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
152 |
251 |
60.56% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
92 |
196 |
46.94% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
231 |
790 |
29.24% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
88 |
269 |
32.71% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
105 |
321 |
32.71% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
81 |
136 |
59.56% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
60 |
113 |
53.10% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
74 |
139 |
53.24% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
55 |
116 |
47.41% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
149 |
603 |
24.71% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
184 |
375 |
49.07% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
149 |
333 |
44.74% |