330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
104 |
180 |
57.78% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
73 |
148 |
49.32% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
186 |
613 |
30.34% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
75 |
209 |
35.89% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
68 |
176 |
38.64% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
65 |
117 |
55.56% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
51 |
99 |
51.52% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
56 |
105 |
53.33% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
43 |
79 |
54.43% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
123 |
454 |
27.09% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
155 |
309 |
50.16% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
98 |
221 |
44.34% |