330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
150 |
249 |
60.24% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
91 |
193 |
47.15% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
228 |
780 |
29.23% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
85 |
258 |
32.95% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
86 |
224 |
38.39% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
77 |
132 |
58.33% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
57 |
108 |
52.78% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
71 |
132 |
53.79% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
52 |
111 |
46.85% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
148 |
602 |
24.58% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
182 |
373 |
48.79% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
148 |
328 |
45.12% |