330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
155 |
255 |
60.78% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
96 |
211 |
45.50% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
244 |
825 |
29.58% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
90 |
281 |
32.03% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
108 |
326 |
33.13% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
83 |
138 |
60.14% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
62 |
116 |
53.45% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
78 |
143 |
54.55% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
57 |
118 |
48.31% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
155 |
631 |
24.56% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
190 |
390 |
48.72% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
152 |
343 |
44.31% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
82 |
334 |
24.55% |