Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
87 PRIMES - Liệt kê số nguyên tố 60 136 44.12%
215 PRIMES - Đếm số nguyên tố 117 373 31.37%
224 PAPER - Các tấm bìa 67 136 49.26%
268 TWINS - Nguyên tố sinh đôi 117 218 53.67%
330 MK62UCLN – Ước chung lớn nhất 107 186 57.53%
331 MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất 77 158 48.73%
332 MK119SNT – Đếm số nguyên tố 195 639 30.52%
341 BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân 75 210 35.71%
342 DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân 68 184 36.96%
343 BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân 66 118 55.93%
344 HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân 52 100 52.00%
345 DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân 59 108 54.63%
346 HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân 43 79 54.43%
356 ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố 132 495 26.67%
357 ERATOSTH - Sàng nguyên tố 166 331 50.15%
358 PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố 102 236 43.22%
359 CSL20171 - Đếm số chính phương 52 169 30.77%
379 NUMTRANS - Ghép số 124 211 58.77%
453 TONGUOC – Tính tổng ước 79 301 26.25%
456 TONGUOC2 – Tính tổng ước 2 68 155 43.87%
603 COLOR 15 27 55.56%
608 SQUARE 5 32 15.63%
615 BEGIN9 14 92 15.22%
623 LCMSEQ 15 68 22.06%
629 SAMEPAIR 20 73 27.40%