87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
159 |
371 |
42.86% |
186 |
SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương
|
286 |
526 |
54.37% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
154 |
444 |
34.68% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
122 |
228 |
53.51% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
154 |
466 |
33.05% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
103 |
185 |
55.68% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
166 |
314 |
52.87% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
152 |
251 |
60.56% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
92 |
196 |
46.94% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
233 |
795 |
29.31% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
89 |
271 |
32.84% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
106 |
322 |
32.92% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
82 |
137 |
59.85% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
61 |
114 |
53.51% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
75 |
140 |
53.57% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
56 |
117 |
47.86% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
150 |
604 |
24.83% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
187 |
379 |
49.34% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
151 |
336 |
44.94% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
81 |
249 |
32.53% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
155 |
246 |
63.01% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
99 |
374 |
26.47% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
82 |
191 |
42.93% |
603 |
COLOR
|
23 |
55 |
41.82% |
608 |
SQUARE
|
11 |
96 |
11.46% |