268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
99 |
169 |
58.58% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
86 |
148 |
58.11% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
68 |
139 |
48.92% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
176 |
556 |
31.65% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
110 |
411 |
26.76% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
76 |
179 |
42.46% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
45 |
144 |
31.25% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
94 |
158 |
59.49% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
66 |
236 |
27.97% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
60 |
136 |
44.12% |
603 |
COLOR
|
10 |
18 |
55.56% |
608 |
SQUARE
|
4 |
9 |
44.44% |
615 |
BEGIN9
|
10 |
46 |
21.74% |
623 |
LCMSEQ
|
10 |
29 |
34.48% |
629 |
SAMEPAIR
|
10 |
24 |
41.67% |
638 |
VMACHINE
|
3 |
6 |
50.00% |
662 |
BIGMOD
|
9 |
37 |
24.32% |
675 |
COUNTK
|
0 |
1 |
0.00% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
15 |
66 |
22.73% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
22 |
40 |
55.00% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
17 |
67 |
25.37% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
10 |
20 |
50.00% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
5 |
13 |
38.46% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
2 |
2 |
100.00% |
896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
0 |
11 |
0.00% |