87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
136 |
303 |
44.88% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
150 |
455 |
32.97% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
94 |
169 |
55.62% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
162 |
309 |
52.43% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
149 |
248 |
60.08% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
91 |
193 |
47.15% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
228 |
780 |
29.23% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
85 |
258 |
32.95% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
84 |
213 |
39.44% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
74 |
129 |
57.36% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
57 |
108 |
52.78% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
68 |
125 |
54.40% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
52 |
111 |
46.85% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
148 |
602 |
24.58% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
182 |
373 |
48.79% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
148 |
328 |
45.12% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
80 |
243 |
32.92% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
150 |
241 |
62.24% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
367 |
25.89% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
76 |
168 |
45.24% |
603 |
COLOR
|
20 |
52 |
38.46% |
608 |
SQUARE
|
6 |
66 |
9.09% |
615 |
BEGIN9
|
20 |
87 |
22.99% |
623 |
LCMSEQ
|
19 |
106 |
17.92% |
629 |
SAMEPAIR
|
26 |
92 |
28.26% |