215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
134 |
417 |
32.13% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
206 |
671 |
30.70% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
173 |
355 |
48.73% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
123 |
271 |
45.39% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
130 |
214 |
60.75% |
615 |
BEGIN9
|
19 |
80 |
23.75% |
623 |
LCMSEQ
|
17 |
86 |
19.77% |
629 |
SAMEPAIR
|
22 |
78 |
28.21% |
662 |
BIGMOD
|
20 |
61 |
32.79% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
26 |
113 |
23.01% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
38 |
66 |
57.58% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
23 |
89 |
25.84% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
30 |
48 |
62.50% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
10 |
27 |
37.04% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
8 |
17 |
47.06% |
896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
34 |
2.94% |
907 |
ESCAPE - Chạy trốn
|
6 |
14 |
42.86% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
13 |
23 |
56.52% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
9 |
112 |
8.04% |