215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
151 |
457 |
33.04% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
228 |
780 |
29.23% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
182 |
373 |
48.79% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
148 |
328 |
45.12% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
150 |
241 |
62.24% |
615 |
BEGIN9
|
20 |
87 |
22.99% |
623 |
LCMSEQ
|
19 |
106 |
17.92% |
629 |
SAMEPAIR
|
26 |
92 |
28.26% |
662 |
BIGMOD
|
20 |
61 |
32.79% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
27 |
122 |
22.13% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
41 |
74 |
55.41% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
25 |
101 |
24.75% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
40 |
58 |
68.97% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
10 |
35 |
28.57% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
9 |
18 |
50.00% |
896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
38 |
2.63% |
907 |
ESCAPE - Chạy trốn
|
6 |
14 |
42.86% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
22 |
54 |
40.74% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
24 |
236 |
10.17% |