215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
147 |
447 |
32.89% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
225 |
772 |
29.15% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
181 |
370 |
48.92% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
144 |
320 |
45.00% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
145 |
236 |
61.44% |
615 |
BEGIN9
|
20 |
87 |
22.99% |
623 |
LCMSEQ
|
19 |
105 |
18.10% |
629 |
SAMEPAIR
|
26 |
92 |
28.26% |
662 |
BIGMOD
|
20 |
61 |
32.79% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
27 |
122 |
22.13% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
41 |
74 |
55.41% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
25 |
101 |
24.75% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
30 |
48 |
62.50% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
10 |
35 |
28.57% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
9 |
18 |
50.00% |
896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
38 |
2.63% |
907 |
ESCAPE - Chạy trốn
|
6 |
14 |
42.86% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
21 |
46 |
45.65% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
24 |
236 |
10.17% |