332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
243 |
823 |
29.53% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
160 |
495 |
32.32% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
189 |
389 |
48.59% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
151 |
339 |
44.54% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
26 |
264 |
9.85% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
161 |
259 |
62.16% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
31 |
140 |
22.14% |
623 |
LCMSEQ
|
22 |
135 |
16.30% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
29 |
122 |
23.77% |
615 |
BEGIN9
|
25 |
106 |
23.58% |
629 |
SAMEPAIR
|
31 |
99 |
31.31% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
45 |
83 |
54.22% |
662 |
BIGMOD
|
22 |
66 |
33.33% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
41 |
59 |
69.49% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
26 |
58 |
44.83% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
12 |
45 |
26.67% |
896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
44 |
2.27% |
907 |
ESCAPE - Chạy trốn
|
10 |
22 |
45.45% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
10 |
19 |
52.63% |
10086 |
COPRIME - NGUYÊN TỐ CÙNG NHAU
|
9 |
18 |
50.00% |
10085 |
ARRANGE - CẮM HOA
|
1 |
6 |
16.67% |