215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
145 |
441 |
32.88% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
219 |
754 |
29.05% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
180 |
369 |
48.78% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
142 |
317 |
44.79% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
139 |
227 |
61.23% |
615 |
BEGIN9
|
19 |
84 |
22.62% |
623 |
LCMSEQ
|
19 |
105 |
18.10% |
629 |
SAMEPAIR
|
22 |
79 |
27.85% |
662 |
BIGMOD
|
20 |
61 |
32.79% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
26 |
116 |
22.41% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
38 |
66 |
57.58% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
25 |
100 |
25.00% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
30 |
48 |
62.50% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
10 |
35 |
28.57% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
9 |
18 |
50.00% |
896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
37 |
2.70% |
907 |
ESCAPE - Chạy trốn
|
6 |
14 |
42.86% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
20 |
44 |
45.45% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
24 |
226 |
10.62% |