896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
35 |
2.86% |
615 |
BEGIN9
|
19 |
84 |
22.62% |
662 |
BIGMOD
|
20 |
61 |
32.79% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
26 |
116 |
22.41% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
38 |
66 |
57.58% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
24 |
95 |
25.26% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
30 |
48 |
62.50% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
10 |
35 |
28.57% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
8 |
17 |
47.06% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
24 |
226 |
10.62% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
179 |
368 |
48.64% |
907 |
ESCAPE - Chạy trốn
|
6 |
14 |
42.86% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
19 |
42 |
45.24% |
623 |
LCMSEQ
|
19 |
105 |
18.10% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
216 |
729 |
29.63% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
139 |
226 |
61.50% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
140 |
314 |
44.59% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
144 |
434 |
33.18% |
629 |
SAMEPAIR
|
22 |
79 |
27.85% |