87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
146 |
337 |
43.32% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
95 |
173 |
54.91% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
165 |
313 |
52.72% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
150 |
249 |
60.24% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
91 |
193 |
47.15% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
87 |
266 |
32.71% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
102 |
318 |
32.08% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
79 |
134 |
58.96% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
58 |
111 |
52.25% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
73 |
138 |
52.90% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
53 |
114 |
46.49% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
149 |
603 |
24.71% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
80 |
243 |
32.92% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
368 |
25.82% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
77 |
174 |
44.25% |
5047 |
SELFDIV - Số tự chia hết
|
7 |
12 |
58.33% |
5058 |
CANDY - Chia kẹo
|
31 |
34 |
91.18% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
64 |
107 |
59.81% |
5067 |
FUN - Hệ số
|
10 |
20 |
50.00% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
34 |
158 |
21.52% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
23 |
99 |
23.23% |
5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
33 |
56 |
58.93% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
58 |
124 |
46.77% |