87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
135 |
302 |
44.70% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
94 |
169 |
55.62% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
161 |
306 |
52.61% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
147 |
246 |
59.76% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
91 |
193 |
47.15% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
85 |
256 |
33.20% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
83 |
211 |
39.34% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
73 |
128 |
57.03% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
56 |
107 |
52.34% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
68 |
125 |
54.40% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
51 |
109 |
46.79% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
145 |
590 |
24.58% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
80 |
240 |
33.33% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
367 |
25.89% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
76 |
168 |
45.24% |
5058 |
CANDY - Chia kẹo
|
30 |
33 |
90.91% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
54 |
83 |
65.06% |
5067 |
FUN - Hệ số
|
10 |
20 |
50.00% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
32 |
148 |
21.62% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
23 |
96 |
23.96% |
5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
33 |
56 |
58.93% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
58 |
124 |
46.77% |