87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
49 |
84 |
58.33% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
61 |
121 |
50.41% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
110 |
207 |
53.14% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
104 |
180 |
57.78% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
73 |
148 |
49.32% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
75 |
209 |
35.89% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
68 |
176 |
38.64% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
65 |
117 |
55.56% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
51 |
99 |
51.52% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
56 |
105 |
53.33% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
43 |
79 |
54.43% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
123 |
454 |
27.09% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
50 |
157 |
31.85% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
77 |
294 |
26.19% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
66 |
153 |
43.14% |
5058 |
CANDY - Chia kẹo
|
14 |
15 |
93.33% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
11 |
18 |
61.11% |
5067 |
FUN - Hệ số
|
6 |
9 |
66.67% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
19 |
97 |
19.59% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
13 |
55 |
23.64% |
5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
4 |
4 |
100.00% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
3 |
7 |
42.86% |