Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
268 TWINS - Nguyên tố sinh đôi 415 618 67.15%
332 MK119SNT – Đếm số nguyên tố 242 951 25.45%
379 NUMTRANS - Ghép số 220 362 60.77%
357 ERATOSTH - Sàng nguyên tố 209 470 44.47%
356 ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố 181 613 29.53%
215 PRIMES - Đếm số nguyên tố 153 506 30.24%
358 PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố 149 343 43.44%
359 CSL20171 - Đếm số chính phương 140 380 36.84%
330 MK62UCLN – Ước chung lớn nhất 126 221 57.01%
87 PRIMES - Liệt kê số nguyên tố 121 274 44.16%
341 BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân 114 413 27.60%
342 DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân 108 300 36.00%
456 TONGUOC2 – Tính tổng ước 2 107 223 47.98%
224 PAPER - Các tấm bìa 101 196 51.53%
453 TONGUOC – Tính tổng ước 96 372 25.81%
5095 ROUNDPRI - Số nguyên tố vòng 94 222 42.34%
343 BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân 90 174 51.72%
331 MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất 83 175 47.43%
345 DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân 63 113 55.75%
10013 BIGPRIME - Kiểm tra số nguyên tố 58 245 23.67%
344 HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân 54 102 52.94%
5058 CANDY - Chia kẹo 50 52 96.15%
5088 ZERO - Số 0 tận cùng 47 80 58.75%
346 HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân 47 83 56.63%
5094 CDIV - Chia hết 46 187 24.60%