638 |
VMACHINE
|
12 |
28 |
42.86% |
662 |
BIGMOD
|
20 |
61 |
32.79% |
675 |
COUNTK
|
1 |
5 |
20.00% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
29 |
134 |
21.64% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
41 |
74 |
55.41% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
26 |
110 |
23.64% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
41 |
59 |
69.49% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
11 |
41 |
26.83% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
10 |
19 |
52.63% |
896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
43 |
2.33% |
907 |
ESCAPE - Chạy trốn
|
6 |
14 |
42.86% |
1013 |
CANDY - Chia kẹo
|
7 |
21 |
33.33% |
1177 |
FMAGIC - Khu rừng ma thuật
|
7 |
15 |
46.67% |
2010 |
NZSUM
|
0 |
0 |
- |
5047 |
SELFDIV - Số tự chia hết
|
7 |
12 |
58.33% |
5058 |
CANDY - Chia kẹo
|
31 |
34 |
91.18% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
24 |
56 |
42.86% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
64 |
107 |
59.81% |
5067 |
FUN - Hệ số
|
10 |
20 |
50.00% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
34 |
158 |
21.52% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
23 |
99 |
23.23% |
5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
33 |
56 |
58.93% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
58 |
124 |
46.77% |
10013 |
BIGPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
49 |
204 |
24.02% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
25 |
242 |
10.33% |