638 |
VMACHINE
|
9 |
20 |
45.00% |
662 |
BIGMOD
|
20 |
61 |
32.79% |
675 |
COUNTK
|
0 |
4 |
0.00% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
26 |
113 |
23.01% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
38 |
66 |
57.58% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
23 |
89 |
25.84% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
30 |
48 |
62.50% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
10 |
27 |
37.04% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
8 |
17 |
47.06% |
896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
34 |
2.94% |
907 |
ESCAPE - Chạy trốn
|
6 |
14 |
42.86% |
1013 |
CANDY - Chia kẹo
|
7 |
19 |
36.84% |
1177 |
FMAGIC - Khu rừng ma thuật
|
3 |
9 |
33.33% |
2010 |
NZSUM
|
0 |
0 |
- |
5058 |
CANDY - Chia kẹo
|
29 |
32 |
90.63% |
5060 |
FACTORIAL - Số giai thừa
|
13 |
23 |
56.52% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
54 |
82 |
65.85% |
5067 |
FUN - Hệ số
|
9 |
17 |
52.94% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
30 |
137 |
21.90% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
19 |
81 |
23.46% |
5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
15 |
31 |
48.39% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
19 |
49 |
38.78% |
10013 |
BIGPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
41 |
162 |
25.31% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
9 |
118 |
7.63% |