87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
83 |
196 |
42.35% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
123 |
390 |
31.54% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
84 |
170 |
49.41% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
126 |
228 |
55.26% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
116 |
201 |
57.71% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
79 |
163 |
48.47% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
213 |
817 |
26.07% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
75 |
211 |
35.55% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
73 |
199 |
36.68% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
89 |
173 |
51.45% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
52 |
100 |
52.00% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
62 |
112 |
55.36% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
46 |
82 |
56.10% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
143 |
535 |
26.73% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
192 |
439 |
43.74% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
145 |
328 |
44.21% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
62 |
192 |
32.29% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
144 |
241 |
59.75% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
93 |
352 |
26.42% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
105 |
221 |
47.51% |
603 |
COLOR
|
18 |
30 |
60.00% |
608 |
SQUARE
|
9 |
37 |
24.32% |
615 |
BEGIN9
|
25 |
112 |
22.32% |
623 |
LCMSEQ
|
20 |
83 |
24.10% |
629 |
SAMEPAIR
|
29 |
86 |
33.72% |