332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
195 |
639 |
30.52% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
129 |
481 |
26.82% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
117 |
373 |
31.37% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
166 |
331 |
50.15% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
79 |
301 |
26.25% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
102 |
236 |
43.22% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
117 |
218 |
53.67% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
124 |
211 |
58.77% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
75 |
210 |
35.71% |
10013 |
BIGPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
44 |
204 |
21.57% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
106 |
185 |
57.30% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
68 |
184 |
36.96% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
52 |
169 |
30.77% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
77 |
157 |
49.04% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
68 |
155 |
43.87% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
60 |
136 |
44.12% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
67 |
136 |
49.26% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
66 |
118 |
55.93% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
26 |
113 |
23.01% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
59 |
108 |
54.63% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
52 |
100 |
52.00% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
19 |
97 |
19.59% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
7 |
93 |
7.53% |
615 |
BEGIN9
|
14 |
92 |
15.22% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
24 |
91 |
26.37% |