560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
256 |
566 |
45.23% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
86 |
99 |
86.87% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
95 |
257 |
36.96% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
95 |
311 |
30.55% |
564 |
DPCAYKHE - Ăn khế trả vàng (Bản khó)
|
58 |
104 |
55.77% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
115 |
204 |
56.37% |
566 |
CIRCUS - Biểu diễn xiếc
|
22 |
44 |
50.00% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
111 |
255 |
43.53% |
568 |
RMOVE - Di chuyển robot
|
51 |
113 |
45.13% |
570 |
FEN - Hành tinh đầm lầy
|
40 |
92 |
43.48% |
571 |
ADDEDGE - Thêm cung đồ thị
|
54 |
150 |
36.00% |
572 |
SPY - Điệp viên
|
18 |
43 |
41.86% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
34 |
32.35% |
574 |
STABLE - Ổn định
|
24 |
33 |
72.73% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
6 |
47 |
12.77% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
92 |
147 |
62.59% |
577 |
ZAM - Kén chồng
|
47 |
119 |
39.50% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
579 |
PUSHBOX - Đẩy hộp
|
28 |
71 |
39.44% |
587 |
INOUTSEQ - Cập nhật In-Out
|
22 |
37 |
59.46% |
588 |
HALCHEMY - Giả kim thuật
|
35 |
87 |
40.23% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
93 |
281 |
33.10% |
681 |
COMMSUFIX – Hậu tố chung dài nhất
|
15 |
33 |
45.45% |
682 |
EXTPALIN – Mở rộng xâu thành Palindrom
|
28 |
173 |
16.18% |
683 |
SUPREFIX – Tiền tố và hậu tố
|
49 |
258 |
18.99% |