540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
44 |
80 |
55.00% |
491 |
STRPN – Chuyển biểu thức toán học sang RPN
|
32 |
89 |
35.96% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
176 |
450 |
39.11% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
156 |
405 |
38.52% |
470 |
STUPIDBIRD – Con chim ngu ngốc
|
36 |
56 |
64.29% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
87 |
270 |
32.22% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
73 |
278 |
26.26% |
683 |
SUPREFIX – Tiền tố và hậu tố
|
47 |
217 |
21.66% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
102 |
303 |
33.66% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
271 |
572 |
47.38% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
64 |
121 |
52.89% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
144 |
40.97% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
131 |
288 |
45.49% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
180 |
34.44% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
54 |
204 |
26.47% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
109 |
20.18% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
42 |
173 |
24.28% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
31 |
201 |
15.42% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
236 |
620 |
38.06% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
296 |
53.72% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
24 |
244 |
9.84% |