324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
37 |
173 |
21.39% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
54 |
91 |
59.34% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
49 |
141 |
34.75% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
45 |
66 |
68.18% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
39 |
69 |
56.52% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
24 |
52 |
46.15% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
104 |
180 |
57.78% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
73 |
148 |
49.32% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
186 |
612 |
30.39% |
333 |
MK121AMS – Số Amstrong
|
10 |
23 |
43.48% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
152 |
215 |
70.70% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
152 |
306 |
49.67% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
69 |
123 |
56.10% |
337 |
DKSOPALIN2 – Số PALINDROM version 2
|
25 |
113 |
22.12% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
61 |
142 |
42.96% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
32 |
193 |
16.58% |
340 |
DKDIGINUM2 – Xếp số bằng que diêm version 2
|
16 |
38 |
42.11% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
75 |
209 |
35.89% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
68 |
176 |
38.64% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
64 |
116 |
55.17% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
51 |
99 |
51.52% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
54 |
103 |
52.43% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
43 |
79 |
54.43% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
44 |
69 |
63.77% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
51 |
172 |
29.65% |