Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
562 BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân 95 257 36.96%
561 ABSCOUNT - Đếm xâu AB 86 99 86.87%
560 DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản) 256 566 45.23%
559 BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản) 235 637 36.89%
557 BMATCH – Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía 28 65 43.08%
556 HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng 37 71 52.11%
555 SMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng (cơ bản) 21 50 42.00%
554 HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất 76 233 32.62%
553 MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản) 179 403 44.42%
552 SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ) 347 650 53.38%
551 NETREDUCE – Mạng rút gọn 52 134 38.81%
549 MSTONES – ROBOT sơn cột cây số 14 26 53.85%
548 EULERCIR – Chu trình Euler 27 155 17.42%
547 KNIGHTPATH – Đường đi quân mã 12 41 29.27%
546 CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON 53 125 42.40%
545 EULERPATH – Đường đi Euler 48 131 36.64%
544 CUTBRIDGES – Khớp và cầu 86 172 50.00%
543 SPANNING – Cây khung 200 404 49.50%
542 DISJOINTSET – Các tập rời nhau 129 253 50.99%
541 TOPOSORT – Sắp xếp TOPO 334 694 48.13%
540 STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh 56 95 58.95%
539 HBAODONG – Bao đóng (Bản khó) 34 90 37.78%
538 COMPCONN – Thành phần liên thông 259 507 51.08%
537 BAODONG – Bao đóng 19 23 82.61%
536 AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc 39 177 22.03%