886 |
GUIDE - Chỉ đường
|
6 |
8 |
75.00% |
588 |
HALCHEMY - Giả kim thuật
|
8 |
21 |
38.10% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
29 |
71 |
40.85% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
35 |
69 |
50.72% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
6 |
45 |
13.33% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
63 |
163 |
38.65% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
7 |
15 |
46.67% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
6 |
22 |
27.27% |
417 |
KSHORTPATH - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh của đồ thị
|
21 |
42 |
50.00% |
865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
18 |
27 |
66.67% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
6 |
22 |
27.27% |
658 |
LIBRARY
|
26 |
64 |
40.63% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
31 |
147 |
21.09% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
32 |
34.38% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
192 |
8.33% |
590 |
MESS - Truyền tin trong mạng
|
100 |
207 |
48.31% |
894 |
MINCOST - Chi phí nhỏ nhất
|
1 |
5 |
20.00% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
44 |
92 |
47.83% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
97 |
224 |
43.30% |
1173 |
MROADS - Làm đường
|
5 |
7 |
71.43% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
8 |
13 |
61.54% |
1365 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
20 |
45 |
44.44% |
1119 |
NETACCAL - Tăng tốc mạng máy tính
|
9 |
10 |
90.00% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
37 |
54 |
68.52% |