686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
29 |
76 |
38.16% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
13 |
32 |
40.63% |
595 |
GASPIPE - Đường dẫn khí
|
30 |
62 |
48.39% |
1472 |
GRAPH - Viết số lên cạnh đồ thị
|
7 |
7 |
100.00% |
886 |
GUIDE - Chỉ đường
|
7 |
9 |
77.78% |
588 |
HALCHEMY - Giả kim thuật
|
10 |
23 |
43.48% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
33 |
82 |
40.24% |
556 |
HMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng
|
44 |
118 |
37.29% |
575 |
HOUSE - Robot xây nhà
|
7 |
46 |
15.22% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
102 |
276 |
36.96% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
8 |
16 |
50.00% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
20 |
49 |
40.82% |
417 |
KSHORT - Đường đi ngắn nhất qua đúng K cạnh
|
29 |
51 |
56.86% |
865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
34 |
65 |
52.31% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
13 |
41 |
31.71% |
658 |
LIBRARY
|
29 |
69 |
42.03% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
44 |
211 |
20.85% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
18 |
42 |
42.86% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
23 |
237 |
9.70% |
590 |
MESS - Truyền tin trong mạng
|
113 |
231 |
48.92% |
894 |
MINCOST - Chi phí nhỏ nhất
|
3 |
13 |
23.08% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
54 |
114 |
47.37% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
110 |
241 |
45.64% |
1173 |
MROADS - Làm đường
|
5 |
7 |
71.43% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
21 |
35 |
60.00% |