598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
32 |
148 |
21.62% |
599 |
AIRLINES - Tuyến bay
|
21 |
28 |
75.00% |
614 |
ELECTRIC
|
42 |
168 |
25.00% |
624 |
TREE
|
7 |
13 |
53.85% |
658 |
LIBRARY
|
27 |
65 |
41.54% |
678 |
NYTRAVEL
|
23 |
61 |
37.70% |
685 |
BUILDROAD - Xây dựng đường
|
5 |
27 |
18.52% |
686 |
FIREG - Trạm cứu hỏa
|
22 |
52 |
42.31% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
10 |
24 |
41.67% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
12 |
28 |
42.86% |
689 |
CTREE - Tâm cây
|
22 |
62 |
35.48% |
690 |
COWS - Duy trì đường mòn
|
24 |
51 |
47.06% |
691 |
PATROL2 - Tuần tra 2
|
0 |
14 |
0.00% |
692 |
XUCXAC
|
15 |
31 |
48.39% |
693 |
ANCES - Nút cha chung gần nhất
|
42 |
116 |
36.21% |
694 |
FAREWELL - Chia tay
|
16 |
23 |
69.57% |
695 |
DOM - Xếp hình 3D
|
23 |
46 |
50.00% |
849 |
SHIPPING - Vận chuyển hàng
|
4 |
20 |
20.00% |
850 |
SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất
|
19 |
25 |
76.00% |
851 |
SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây
|
18 |
30 |
60.00% |
852 |
SUMMAX3 - Dán tranh
|
15 |
20 |
75.00% |
853 |
DISTK - Khoảng cách K trên cây
|
10 |
22 |
45.45% |
854 |
DIAMETER - Đường kính của cây
|
14 |
22 |
63.64% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
7 |
10 |
70.00% |
856 |
SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây
|
7 |
12 |
58.33% |