Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
598 MANGGT - Mạng giao thông 35 156 22.44%
599 AIRLINES - Tuyến bay 25 35 71.43%
614 ELECTRIC 57 210 27.14%
624 TREE 8 17 47.06%
678 NYTRAVEL 51 120 42.50%
685 BUILDROAD - Xây dựng đường 4 26 15.38%
686 FIREG - Trạm cứu hỏa 17 45 37.78%
687 RELAY - Đua bò 8 22 36.36%
688 GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng 164 300 54.67%
689 CTREE - Tâm cây 19 69 27.54%
690 COWS - Duy trì đường mòn 32 60 53.33%
691 PATROL2 - Tuần tra 2 0 8 0.00%
692 XUCXAC 15 31 48.39%
693 ANCES - Nút cha chung gần nhất 32 92 34.78%
694 FAREWELL - Chia tay 18 26 69.23%
695 DOM - Xếp hình 3D 22 45 48.89%
849 SHIPPING - Vận chuyển hàng 36 62 58.06%
850 SUMMAX1 - Nhánh có tổng lớn nhất 22 29 75.86%
851 SUMMAX2 - Tổng lớn nhất trên cây 19 31 61.29%
852 SUMMAX3 - Dán tranh 18 23 78.26%
853 DISTK - Khoảng cách K trên cây 10 18 55.56%
854 DIAMETER - Đường kính của cây 15 24 62.50%
855 COLORING - Tô màu cho cây 6 9 66.67%
856 SUMMAX4 - Tổng lớn nhất trên cây 7 11 63.64%
857 JUMPING - Khỉ con học nhảy 8 17 47.06%