541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
295 |
620 |
47.58% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
324 |
586 |
55.29% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
214 |
583 |
36.71% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
248 |
548 |
45.26% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
241 |
472 |
51.06% |
590 |
MESS - Truyền tin trong mạng
|
217 |
450 |
48.22% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
176 |
398 |
44.22% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
93 |
395 |
23.54% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
95 |
364 |
26.10% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
162 |
318 |
50.94% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
164 |
300 |
54.67% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
79 |
298 |
26.51% |
1366 |
BLO - Thăm viếng lẫn nhau
|
59 |
275 |
21.45% |
1369 |
BIC - Đua xe đạp
|
21 |
234 |
8.97% |
554 |
HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất
|
72 |
213 |
33.80% |
127 |
MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng
|
16 |
210 |
7.62% |
614 |
ELECTRIC
|
57 |
210 |
27.14% |
5144 |
DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu
|
85 |
204 |
41.67% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
111 |
199 |
55.78% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
84 |
196 |
42.86% |
591 |
MONEY - Đồng bạc cổ
|
75 |
193 |
38.86% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
38 |
174 |
21.84% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
75 |
156 |
48.08% |
598 |
MANGGT - Mạng giao thông
|
35 |
156 |
22.44% |
5148 |
Traveling - Du lịch
|
64 |
132 |
48.48% |