Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
541 TOPOSORT – Sắp xếp TOPO 271 572 47.38%
560 DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản) 242 529 45.75%
552 SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ) 275 515 53.40%
559 BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản) 187 514 36.38%
590 MESS - Truyền tin trong mạng 174 398 43.72%
553 MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản) 173 393 44.02%
538 COMPCONN – Thành phần liên thông 191 389 49.10%
532 FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung 77 330 23.33%
543 SPANNING – Cây khung 155 304 50.99%
594 SCHOOL - Đường đến trường 69 275 25.09%
592 CENTRE - Thành phố trung tâm 79 267 29.59%
688 GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng 138 254 54.33%
1369 BIC - Đua xe đạp 20 220 9.09%
127 MAXFLOW - Luồng cực đại trên mạng 16 206 7.77%
554 HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất 69 204 33.82%
614 ELECTRIC 50 188 26.60%
1366 BLO - Thăm viếng lẫn nhau 42 184 22.83%
567 SILKROAD - Con đường tơ lụa 68 167 40.72%
5144 DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu 64 153 41.83%
598 MANGGT - Mạng giao thông 34 152 22.37%
565 EVA - Sơ tán 87 152 57.24%
544 CUTBRIDGES – Khớp và cầu 68 142 47.89%
536 AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc 33 135 24.44%
551 NETREDUCE – Mạng rút gọn 47 122 38.52%
571 ADDEDGE - Thêm cung đồ thị 45 120 37.50%