Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
541 TOPOSORT – Sắp xếp TOPO 417 882 47.28%
552 SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ) 380 749 50.73%
538 COMPCONN – Thành phần liên thông 286 571 50.09%
560 DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản) 276 647 42.66%
590 MESS - Truyền tin trong mạng 261 541 48.24%
559 BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản) 255 695 36.69%
543 SPANNING – Cây khung 209 420 49.76%
553 MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản) 185 412 44.90%
688 GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng 180 333 54.05%
532 FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung 161 689 23.37%
5144 DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu 137 352 38.92%
565 EVA - Sơ tán 132 226 58.41%
567 SILKROAD - Con đường tơ lụa 123 274 44.89%
576 COMNET - Mạng máy tính 115 178 64.61%
592 CENTRE - Thành phố trung tâm 115 517 22.24%
594 SCHOOL - Đường đến trường 113 383 29.50%
5148 Traveling - Du lịch 110 218 50.46%
591 MONEY - Đồng bạc cổ 105 260 40.38%
544 CUTBRIDGES – Khớp và cầu 102 224 45.54%
5145 BFS - Tìm kiếm theo chiều rộng 99 176 56.25%
865 LCA - Cha chung gần nhất 91 167 54.49%
554 HSPANTREE – Cây khung nhỏ nhất 87 255 34.12%
593 NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính 84 149 56.38%
1366 BLO - Thăm viếng lẫn nhau 78 352 22.16%
577 ZAM - Kén chồng 69 191 36.13%