Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
9 | HY002 - Bảng tần số | 314 | 748 | 41.98% |
226 | CSORT - Sắp xếp bằng đếm phân phối | 120 | 259 | 46.33% |
353 | MAFREQ2 – Bảng tần số 2 | 104 | 265 | 39.25% |
455 | FANUMBER - Số độc thân | 144 | 591 | 24.37% |
458 | HFNUMBER - Số có bạn | 157 | 672 | 23.36% |