Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
9 | HY002 - Bảng tần số | 250 | 586 | 42.66% |
30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 92 | 147 | 62.59% |
222 | IP - Số IP của nhân viên | 145 | 470 | 30.85% |
223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 114 | 177 | 64.41% |
224 | PAPER - Các tấm bìa | 75 | 139 | 53.96% |
225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 91 | 251 | 36.25% |
226 | COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2 | 94 | 202 | 46.53% |
353 | MAFREQ2 – Bảng tần số 2 | 94 | 241 | 39.00% |
455 | FANUMBER - Số độc thân | 122 | 450 | 27.11% |
458 | HFNUMBER - Số có bạn | 143 | 581 | 24.61% |