Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
9 | HY002 - Bảng tần số | 300 | 724 | 41.44% |
30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 107 | 180 | 59.44% |
222 | IP - Số IP của nhân viên | 153 | 505 | 30.30% |
223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 129 | 201 | 64.18% |
224 | PAPER - Các tấm bìa | 99 | 180 | 55.00% |
225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 105 | 312 | 33.65% |
226 | COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2 | 111 | 246 | 45.12% |
353 | MAFREQ2 – Bảng tần số 2 | 100 | 258 | 38.76% |
455 | FANUMBER - Số độc thân | 138 | 576 | 23.96% |
458 | HFNUMBER - Số có bạn | 155 | 652 | 23.77% |