Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
9 | HY002 - Bảng tần số | 124 | 306 | 40.52% |
30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 53 | 70 | 75.71% |
222 | IP - Số IP của nhân viên | 108 | 369 | 29.27% |
223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 87 | 133 | 65.41% |
224 | PAPER - Các tấm bìa | 61 | 121 | 50.41% |
225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 70 | 190 | 36.84% |
226 | COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2 | 81 | 186 | 43.55% |
353 | MAFREQ2 – Bảng tần số 2 | 84 | 223 | 37.67% |
455 | FANUMBER - Số độc thân | 107 | 360 | 29.72% |
458 | HFNUMBER - Số có bạn | 133 | 548 | 24.27% |