Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
9 | HY002 - Bảng tần số | 307 | 736 | 41.71% |
30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 112 | 191 | 58.64% |
222 | IP - Số IP của nhân viên | 162 | 541 | 29.94% |
223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 134 | 206 | 65.05% |
224 | PAPER - Các tấm bìa | 103 | 185 | 55.68% |
225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 108 | 320 | 33.75% |
226 | COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2 | 117 | 255 | 45.88% |
353 | MAFREQ2 – Bảng tần số 2 | 103 | 263 | 39.16% |
455 | FANUMBER - Số độc thân | 142 | 584 | 24.32% |
458 | HFNUMBER - Số có bạn | 156 | 662 | 23.56% |
5045 | TROI - Xuất hiện nhiều nhất | 10 | 29 | 34.48% |