Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
9 | HY002 - Bảng tần số | 263 | 658 | 39.97% |
30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 110 | 176 | 62.50% |
222 | IP - Số IP của nhân viên | 177 | 631 | 28.05% |
223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 141 | 224 | 62.95% |
224 | PAPER - Các tấm bìa | 101 | 196 | 51.53% |
225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 120 | 356 | 33.71% |
226 | COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2 | 126 | 275 | 45.82% |
353 | MAFREQ2 – Bảng tần số 2 | 122 | 346 | 35.26% |
455 | FANUMBER - Số độc thân | 160 | 690 | 23.19% |
458 | HFNUMBER - Số có bạn | 167 | 671 | 24.89% |