Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
9 | HY002 - Bảng tần số | 276 | 643 | 42.92% |
30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 105 | 177 | 59.32% |
222 | IP - Số IP của nhân viên | 152 | 503 | 30.22% |
223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 120 | 189 | 63.49% |
224 | PAPER - Các tấm bìa | 94 | 170 | 55.29% |
225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 104 | 307 | 33.88% |
226 | COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2 | 109 | 236 | 46.19% |
353 | MAFREQ2 – Bảng tần số 2 | 99 | 251 | 39.44% |
455 | FANUMBER - Số độc thân | 134 | 513 | 26.12% |
458 | HFNUMBER - Số có bạn | 155 | 637 | 24.33% |