Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 93 | 255 | 36.47% |
226 | COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2 | 95 | 203 | 46.80% |
455 | FANUMBER - Số độc thân | 123 | 458 | 26.86% |
458 | HFNUMBER - Số có bạn | 143 | 581 | 24.61% |
9 | HY002 - Bảng tần số | 251 | 588 | 42.69% |
30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 92 | 148 | 62.16% |
222 | IP - Số IP của nhân viên | 145 | 470 | 30.85% |
353 | MAFREQ2 – Bảng tần số 2 | 94 | 242 | 38.84% |
224 | PAPER - Các tấm bìa | 75 | 139 | 53.96% |
223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 114 | 177 | 64.41% |