9 |
HY002 - Bảng tần số
|
290 |
688 |
42.15% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
106 |
179 |
59.22% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
153 |
505 |
30.30% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
126 |
197 |
63.96% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
95 |
173 |
54.91% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
105 |
312 |
33.65% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
109 |
236 |
46.19% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
137 |
217 |
63.13% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
99 |
256 |
38.67% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
135 |
533 |
25.33% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
155 |
650 |
23.85% |
466 |
FULLSTR - Chuỗi con đầy đủ
|
50 |
85 |
58.82% |
604 |
C3
|
56 |
175 |
32.00% |
842 |
SORTTOOL - Công cụ sắp xếp kì lạ
|
40 |
82 |
48.78% |
1146 |
PTC - Phần tử chung
|
16 |
22 |
72.73% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
70 |
169 |
41.42% |