9 |
HY002 - Bảng tần số
|
299 |
723 |
41.36% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
107 |
180 |
59.44% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
153 |
505 |
30.30% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
129 |
201 |
64.18% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
99 |
180 |
55.00% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
105 |
312 |
33.65% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
111 |
246 |
45.12% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
140 |
222 |
63.06% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
100 |
258 |
38.76% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
138 |
576 |
23.96% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
155 |
652 |
23.77% |
466 |
FULLSTR - Chuỗi con đầy đủ
|
50 |
85 |
58.82% |
604 |
C3
|
57 |
176 |
32.39% |
842 |
SORTTOOL - Công cụ sắp xếp kì lạ
|
40 |
82 |
48.78% |
1146 |
PTC - Phần tử chung
|
16 |
22 |
72.73% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
70 |
169 |
41.42% |