9 |
HY002 - Bảng tần số
|
278 |
645 |
43.10% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
106 |
178 |
59.55% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
152 |
503 |
30.22% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
121 |
190 |
63.68% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
94 |
170 |
55.29% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
105 |
312 |
33.65% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
109 |
236 |
46.19% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
137 |
217 |
63.13% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
99 |
251 |
39.44% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
134 |
513 |
26.12% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
155 |
637 |
24.33% |
466 |
FULLSTR - Chuỗi con đầy đủ
|
47 |
82 |
57.32% |
604 |
C3
|
55 |
174 |
31.61% |
842 |
SORTTOOL - Công cụ sắp xếp kì lạ
|
40 |
79 |
50.63% |
1146 |
PTC - Phần tử chung
|
16 |
22 |
72.73% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
70 |
169 |
41.42% |