9 |
HY002 - Bảng tần số
|
179 |
400 |
44.75% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
68 |
88 |
77.27% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
124 |
477 |
26.00% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
100 |
147 |
68.03% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
67 |
136 |
49.26% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
73 |
215 |
33.95% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
88 |
198 |
44.44% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
101 |
179 |
56.42% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
89 |
250 |
35.60% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
111 |
399 |
27.82% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
142 |
580 |
24.48% |
466 |
FULLSTR - Chuỗi con đầy đủ
|
29 |
51 |
56.86% |
604 |
C3
|
39 |
121 |
32.23% |
842 |
SORTTOOL - Công cụ sắp xếp kì lạ
|
30 |
63 |
47.62% |
1146 |
PTC - Phần tử chung
|
9 |
18 |
50.00% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
30 |
114 |
26.32% |
5090 |
VACCINE - Vắc-xin phòng COVID
|
2 |
16 |
12.50% |