604 |
C3
|
39 |
121 |
32.23% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
70 |
190 |
36.84% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
81 |
186 |
43.55% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
24 |
65 |
36.92% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
107 |
360 |
29.72% |
466 |
FULLSTR - Chuỗi con đầy đủ
|
25 |
47 |
53.19% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
133 |
548 |
24.27% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
124 |
306 |
40.52% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
53 |
70 |
75.71% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
108 |
369 |
29.27% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
84 |
223 |
37.67% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
90 |
158 |
56.96% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
61 |
121 |
50.41% |
1146 |
PTC - Phần tử chung
|
5 |
5 |
100.00% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
87 |
133 |
65.41% |
842 |
SORTTOOL - Công cụ sắp xếp kì lạ
|
26 |
50 |
52.00% |