9 |
HY002 - Bảng tần số
|
264 |
620 |
42.58% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
147 |
600 |
24.50% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
146 |
483 |
30.23% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
129 |
481 |
26.82% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
97 |
285 |
34.04% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
96 |
246 |
39.02% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
102 |
214 |
47.66% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
133 |
212 |
62.74% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
118 |
187 |
63.10% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
105 |
177 |
59.32% |
604 |
C3
|
53 |
169 |
31.36% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
94 |
169 |
55.62% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
51 |
126 |
40.48% |
466 |
FULLSTR - Chuỗi con đầy đủ
|
45 |
79 |
56.96% |
842 |
SORTTOOL - Công cụ sắp xếp kì lạ
|
38 |
77 |
49.35% |
1146 |
PTC - Phần tử chung
|
15 |
20 |
75.00% |