9 |
HY002 - Bảng tần số
|
202 |
454 |
44.49% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
143 |
593 |
24.11% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
136 |
522 |
26.05% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
127 |
492 |
25.81% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
109 |
162 |
67.28% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
103 |
182 |
56.59% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
91 |
253 |
35.97% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
90 |
200 |
45.00% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
75 |
107 |
70.09% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
75 |
223 |
33.63% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
71 |
144 |
49.31% |
604 |
C3
|
44 |
143 |
30.77% |
842 |
SORTTOOL - Công cụ sắp xếp kì lạ
|
35 |
73 |
47.95% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
33 |
119 |
27.73% |
466 |
FULLSTR - Chuỗi con đầy đủ
|
29 |
51 |
56.86% |
1146 |
PTC - Phần tử chung
|
10 |
21 |
47.62% |
5090 |
VACCINE - Vắc-xin phòng COVID
|
4 |
46 |
8.70% |