1348 |
PETROL - Trạm bơn xăng
|
10 |
18 |
55.56% |
1354 |
PIANO2 - Đàn PIANO kỳ lạ
|
8 |
14 |
57.14% |
1411 |
PILOT - Lái máy bay
|
28 |
70 |
40.00% |
1304 |
POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng
|
14 |
26 |
53.85% |
1465 |
POLICE
|
1 |
2 |
50.00% |
1446 |
PRODUCT - Tích lớn nhất
|
12 |
76 |
15.79% |
1386 |
QUARANTINE - Kiểm dịch
|
10 |
16 |
62.50% |
1299 |
RACING
|
7 |
24 |
29.17% |
1288 |
RAMPART - Xây thành
|
17 |
48 |
35.42% |
1330 |
RANKING - Xếp hạng
|
0 |
3 |
0.00% |
1322 |
RCOVER - Phần bị phủ
|
4 |
12 |
33.33% |
1458 |
RECTAREA - Diện tích các hình chữ nhật
|
3 |
4 |
75.00% |
1290 |
RENTAL - Dịch vụ cho thuê
|
6 |
19 |
31.58% |
1456 |
RESORT - Khu nghỉ dưỡng
|
4 |
9 |
44.44% |
1343 |
RESTRUCT - Tái cấu trúc
|
25 |
83 |
30.12% |
1455 |
RMOVING - Di chuyển robot
|
1 |
10 |
10.00% |
1303 |
RMQCHK - Kiểm tra RQM
|
4 |
12 |
33.33% |
1464 |
ROAD
|
3 |
14 |
21.43% |
1351 |
ROAD - Xây dựng đường
|
5 |
66 |
7.58% |
1413 |
ROADADS - Quảng cáo ven đường
|
9 |
25 |
36.00% |
1447 |
ROADS - Đường hoa
|
11 |
38 |
28.95% |
1334 |
ROUTE - Thiết kế tour du lịch
|
2 |
15 |
13.33% |
1335 |
SAFETY - Tuần tra
|
2 |
4 |
50.00% |
1410 |
SAG - Khôi phục xâu
|
6 |
7 |
85.71% |
1406 |
SDINO
|
9 |
85 |
10.59% |