824 |
FLIRT - Thả thính
|
3 |
8 |
37.50% |
825 |
BIRTHDAY - Sinh nhật
|
0 |
5 |
0.00% |
826 |
SBBCFFFFS - Leo núi
|
0 |
3 |
0.00% |
1284 |
MARKET - Dãn cách xã hội
|
18 |
34 |
52.94% |
1285 |
CARS - Ô tô
|
11 |
13 |
84.62% |
1286 |
SHOES - Chọn giày
|
17 |
47 |
36.17% |
1287 |
TIMELINE - Dòng thời gian
|
5 |
17 |
29.41% |
1288 |
RAMPART - Xây thành
|
17 |
48 |
35.42% |
1289 |
SUBSEQ - Đoạn con
|
13 |
42 |
30.95% |
1290 |
RENTAL - Dịch vụ cho thuê
|
6 |
19 |
31.58% |
1291 |
LCS - Xâu con chung dài nhất
|
9 |
69 |
13.04% |
1292 |
BUREAUC - Quan liêu
|
14 |
30 |
46.67% |
1293 |
DRAGONPARK - Công viên Rồng
|
10 |
47 |
21.28% |
1294 |
DIVFACT
|
11 |
30 |
36.67% |
1295 |
KINGDOM
|
2 |
11 |
18.18% |
1296 |
GRAPH
|
2 |
9 |
22.22% |
1297 |
BONUS
|
18 |
70 |
25.71% |
1298 |
TRAIN
|
6 |
72 |
8.33% |
1299 |
RACING
|
7 |
24 |
29.17% |
1300 |
GNUMBER
|
8 |
20 |
40.00% |
1301 |
XCLOSEST - Cặp điểm gần nhất
|
7 |
20 |
35.00% |
1302 |
XLINE - Đoạn thẳng không giao
|
3 |
12 |
25.00% |
1303 |
RMQCHK - Kiểm tra RQM
|
4 |
12 |
33.33% |
1304 |
POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng
|
14 |
28 |
50.00% |
1305 |
NCALC
|
8 |
26 |
30.77% |