345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
66 |
123 |
53.66% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
80 |
204 |
39.22% |
384 |
BNUMPLUS - Cộng hai số lớn
|
175 |
391 |
44.76% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
118 |
267 |
44.19% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
71 |
126 |
56.35% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
84 |
251 |
33.47% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
188 |
515 |
36.50% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
129 |
583 |
22.13% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
101 |
280 |
36.07% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
62 |
210 |
29.52% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
59 |
90 |
65.56% |