Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
623 | LCMSEQ | 19 | 112 | 16.96% |
837 | PACKING - Xếp đồ chơi | 69 | 157 | 43.95% |
5076 | LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp | 25 | 28 | 89.29% |
5077 | CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp | 25 | 31 | 80.65% |
5078 | CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp) | 32 | 59 | 54.24% |
5079 | LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân | 36 | 42 | 85.71% |
5086 | LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version) | 60 | 81 | 74.07% |
5087 | CANDIA - Cân đĩa | 25 | 56 | 44.64% |