Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
559 BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản) 188 515 36.50%
538 COMPCONN – Thành phần liên thông 194 392 49.49%
532 FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung 77 330 23.33%
688 GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng 138 254 54.33%
567 SILKROAD - Con đường tơ lụa 69 168 41.07%
5144 DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu 65 155 41.94%
565 EVA - Sơ tán 87 152 57.24%
536 AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc 33 140 23.57%
571 ADDEDGE - Thêm cung đồ thị 45 120 37.50%
577 ZAM - Kén chồng 43 108 39.81%
5148 Traveling - Du lịch 48 102 47.06%
576 COMNET - Mạng máy tính 66 99 66.67%
568 RMOVE - Di chuyển robot 48 98 48.98%
5145 BFS - Tìm kiếm theo chiều rộng 59 98 60.20%
545 EULERPATH – Đường đi Euler 34 96 35.42%
570 FEN - Hành tinh đầm lầy 37 82 45.12%
588 HALCHEMY - Giả kim thuật 31 80 38.75%
579 PUSHBOX - Đẩy hộp 24 63 38.10%
849 SHIPPING - Vận chuyển hàng 32 54 59.26%
575 HOUSE - Robot xây nhà 6 47 12.77%
572 SPY - Điệp viên 18 41 43.90%
566 CIRCUS - Biểu diễn xiếc 21 38 55.26%
573 MARBLES- Bắn bi 11 34 32.35%
574 STABLE - Ổn định 22 28 78.57%
2000 APPLE 2 22 9.09%