Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
700 | CD2B09 - Ước chung, Bội chung | 27 | 122 | 22.13% |
701 | CD2B10 - Đếm số Fibonacci | 45 | 118 | 38.14% |
705 | CD2B15 - Tổ hợp | 19 | 104 | 18.27% |
704 | CD2B14 - Kiểm tra chính phương | 25 | 101 | 24.75% |
707 | CD2B18 - Nguồn của số nguyên | 40 | 58 | 68.97% |
710 | CD2B22 - Hoán vị xâu | 12 | 53 | 22.64% |
706 | CD2B17 - Quân xe | 20 | 48 | 41.67% |
708 | CD2B19 - Ước | 10 | 39 | 25.64% |
702 | CD2B11 - Tách số | 13 | 26 | 50.00% |
709 | CD2B20 - Cân đĩa | 9 | 18 | 50.00% |