Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
16 | HY009 - Ngịch thế | 80 | 122 | 65.57% |
15 | HY008 - Dãy ước | 58 | 129 | 44.96% |
14 | HY007 - Chia dãy bằng nhau | 20 | 184 | 10.87% |
13 | HY006 - Josephus | 32 | 111 | 28.83% |
11 | HY004 - Điểm tâm | 59 | 196 | 30.10% |
9 | HY002 - Bảng tần số | 309 | 739 | 41.81% |
8 | HY001 - Trung bình | 183 | 683 | 26.79% |