8 |
HY001 - Trung bình
|
173 |
658 |
26.29% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
305 |
734 |
41.55% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
25 |
135 |
18.52% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
58 |
194 |
29.90% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
101 |
398 |
25.38% |
13 |
HY006 - Josephus
|
32 |
107 |
29.91% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
20 |
177 |
11.30% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
58 |
129 |
44.96% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
78 |
120 |
65.00% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
20 |
47 |
42.55% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
12 |
46 |
26.09% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
57 |
140 |
40.71% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
32 |
93 |
34.41% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
39 |
71 |
54.93% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
130 |
432 |
30.09% |
23 |
HY016
|
16 |
88 |
18.18% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
38 |
81 |
46.91% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
22 |
45 |
48.89% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
28 |
65 |
43.08% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
53 |
96 |
55.21% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
63 |
92 |
68.48% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
4 |
62 |
6.45% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
110 |
185 |
59.46% |
31 |
HY024 - Xe Buýt
|
0 |
21 |
0.00% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
27 |
240 |
11.25% |