33 |
HY026 - Đổi chỗ bi
|
0 |
22 |
0.00% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
18 |
35 |
51.43% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
6 |
39 |
15.38% |
36 |
HY029
|
2 |
19 |
10.53% |
37 |
HY030
|
2 |
19 |
10.53% |
38 |
HY031
|
5 |
25 |
20.00% |
39 |
HY032 - Pha Cocktail
|
6 |
26 |
23.08% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
8 |
20 |
40.00% |
41 |
HY034
|
3 |
6 |
50.00% |
42 |
HY035
|
0 |
4 |
0.00% |
43 |
HY036
|
13 |
44 |
29.55% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
23 |
106 |
21.70% |
869 |
BOXES - Hộp đựng tiền
|
7 |
29 |
24.14% |
870 |
PASSWORD - Mật khẩu
|
1 |
8 |
12.50% |
871 |
TREELAMP - Đèn trang trí
|
15 |
25 |
60.00% |
872 |
VIRUS
|
3 |
14 |
21.43% |
873 |
SUBDIV - Chia hết
|
26 |
123 |
21.14% |
874 |
MEMORIES - Hồi ký
|
7 |
46 |
15.22% |
875 |
BUILD - Xây dựng cầu hầm
|
5 |
13 |
38.46% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
31 |
151 |
20.53% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
77 |
260 |
29.62% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
16 |
88 |
18.18% |
1089 |
CAVERN - Chuyển hộp
|
2 |
42 |
4.76% |