33 |
HY026 - Đổi chỗ bi
|
|
|
0.00% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
8 |
11 |
72.73% |
35 |
HY028 - Thư tự sang ngày tháng năm
|
|
|
0.00% |
36 |
HY029
|
0 |
1 |
0.00% |
37 |
HY030
|
|
|
0.00% |
38 |
HY031
|
|
|
0.00% |
39 |
HY032 - Pha Cocktail
|
|
|
0.00% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
|
|
0.00% |
41 |
HY034
|
|
|
0.00% |
42 |
HY035
|
|
|
0.00% |
43 |
HY036
|
2 |
12 |
16.67% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
18 |
86 |
20.93% |
869 |
BOXES - Hộp đựng tiền
|
7 |
29 |
24.14% |
870 |
PASSWORD - Mật khẩu
|
1 |
5 |
20.00% |
871 |
TREELAMP - Đèn trang trí
|
9 |
14 |
64.29% |
872 |
VIRUS
|
2 |
13 |
15.38% |
873 |
SUBDIV - Chia hết
|
23 |
105 |
21.90% |
874 |
MEMORIES - Hồi ký
|
4 |
35 |
11.43% |
875 |
BUILD - Xây dựng cầu hầm
|
5 |
13 |
38.46% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
16 |
90 |
17.78% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
60 |
187 |
32.09% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
15 |
85 |
17.65% |
1089 |
CAVERN - Chuyển hộp
|
2 |
42 |
4.76% |