8 |
HY001 - Trung bình
|
162 |
508 |
31.89% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
259 |
648 |
39.97% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
32 |
116 |
27.59% |
13 |
HY006 - Josephus
|
20 |
57 |
35.09% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
25 |
173 |
14.45% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
41 |
63 |
65.08% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
59 |
91 |
64.84% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
14 |
22 |
63.64% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
12 |
39 |
30.77% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
50 |
112 |
44.64% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
13 |
57 |
22.81% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
41 |
68 |
60.29% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
56 |
249 |
22.49% |
23 |
HY016
|
3 |
17 |
17.65% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
32 |
72 |
44.44% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
13 |
23 |
56.52% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
18 |
45 |
40.00% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
33 |
51 |
64.71% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
50 |
79 |
63.29% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
0 |
58 |
0.00% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
105 |
170 |
61.76% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
13 |
112 |
11.61% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
11 |
30 |
36.67% |
35 |
HY028 - Thư tự sang ngày tháng năm
|
5 |
54 |
9.26% |
36 |
HY029
|
2 |
22 |
9.09% |