8 |
HY001 - Trung bình
|
179 |
674 |
26.56% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
307 |
736 |
41.71% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
58 |
194 |
29.90% |
13 |
HY006 - Josephus
|
32 |
107 |
29.91% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
20 |
183 |
10.93% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
58 |
129 |
44.96% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
79 |
121 |
65.29% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
20 |
47 |
42.55% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
12 |
46 |
26.09% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
57 |
140 |
40.71% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
33 |
94 |
35.11% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
39 |
71 |
54.93% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
131 |
439 |
29.84% |
23 |
HY016
|
17 |
94 |
18.09% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
38 |
81 |
46.91% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
22 |
47 |
46.81% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
30 |
67 |
44.78% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
53 |
96 |
55.21% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
63 |
93 |
67.74% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
4 |
62 |
6.45% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
112 |
191 |
58.64% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
27 |
240 |
11.25% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
19 |
36 |
52.78% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
7 |
40 |
17.50% |
36 |
HY029
|
3 |
20 |
15.00% |