8 |
HY001 - Trung bình
|
170 |
648 |
26.23% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
291 |
691 |
42.11% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
57 |
193 |
29.53% |
13 |
HY006 - Josephus
|
30 |
105 |
28.57% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
19 |
170 |
11.18% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
57 |
125 |
45.60% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
77 |
118 |
65.25% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
19 |
46 |
41.30% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
11 |
43 |
25.58% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
53 |
135 |
39.26% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
28 |
74 |
37.84% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
37 |
69 |
53.62% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
114 |
372 |
30.65% |
23 |
HY016
|
13 |
63 |
20.63% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
37 |
79 |
46.84% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
20 |
41 |
48.78% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
26 |
61 |
42.62% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
52 |
95 |
54.74% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
61 |
90 |
67.78% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
3 |
61 |
4.92% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
106 |
179 |
59.22% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
26 |
213 |
12.21% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
17 |
31 |
54.84% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
5 |
38 |
13.16% |
36 |
HY029
|
2 |
19 |
10.53% |