8 |
HY001 - Trung bình
|
76 |
279 |
27.24% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
124 |
306 |
40.52% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
19 |
81 |
23.46% |
13 |
HY006 - Josephus
|
14 |
28 |
50.00% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
13 |
80 |
16.25% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
22 |
31 |
70.97% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
48 |
74 |
64.86% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
9 |
13 |
69.23% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
6 |
20 |
30.00% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
37 |
84 |
44.05% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
4 |
15 |
26.67% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
32 |
49 |
65.31% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
30 |
80 |
37.50% |
23 |
HY016
|
1 |
6 |
16.67% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
23 |
51 |
45.10% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
7 |
13 |
53.85% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
3 |
6 |
50.00% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
16 |
27 |
59.26% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
11 |
13 |
84.62% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
|
|
0.00% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
53 |
70 |
75.71% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
6 |
39 |
15.38% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
8 |
11 |
72.73% |
35 |
HY028 - Thư tự sang ngày tháng năm
|
|
|
0.00% |
36 |
HY029
|
0 |
1 |
0.00% |