43 |
HY036
|
10 |
36 |
27.78% |
42 |
HY035
|
|
|
0.00% |
41 |
HY034
|
2 |
5 |
40.00% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
4 |
11 |
36.36% |
39 |
HY032 - Pha Cocktail
|
2 |
12 |
16.67% |
38 |
HY031
|
2 |
9 |
22.22% |
37 |
HY030
|
0 |
14 |
0.00% |
36 |
HY029
|
0 |
10 |
0.00% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
5 |
38 |
13.16% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
16 |
30 |
53.33% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
22 |
197 |
11.17% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
92 |
147 |
62.59% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
0 |
57 |
0.00% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
58 |
84 |
69.05% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
50 |
90 |
55.56% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
18 |
46 |
39.13% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
12 |
25 |
48.00% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
28 |
66 |
42.42% |
23 |
HY016
|
3 |
23 |
13.04% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
37 |
104 |
35.58% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
33 |
50 |
66.00% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
17 |
46 |
36.96% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
39 |
93 |
41.94% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
6 |
29 |
20.69% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
12 |
29 |
41.38% |