8 |
HY001 - Trung bình
|
172 |
656 |
26.22% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
301 |
725 |
41.52% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
58 |
194 |
29.90% |
13 |
HY006 - Josephus
|
32 |
107 |
29.91% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
20 |
172 |
11.63% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
58 |
127 |
45.67% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
78 |
120 |
65.00% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
20 |
47 |
42.55% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
12 |
46 |
26.09% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
55 |
137 |
40.15% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
29 |
77 |
37.66% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
39 |
71 |
54.93% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
129 |
431 |
29.93% |
23 |
HY016
|
14 |
64 |
21.88% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
38 |
81 |
46.91% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
21 |
42 |
50.00% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
27 |
62 |
43.55% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
53 |
96 |
55.21% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
63 |
92 |
68.48% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
4 |
62 |
6.45% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
108 |
183 |
59.02% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
27 |
230 |
11.74% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
19 |
36 |
52.78% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
7 |
40 |
17.50% |
36 |
HY029
|
3 |
20 |
15.00% |