8 |
HY001 - Trung bình
|
183 |
683 |
26.79% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
309 |
739 |
41.81% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
59 |
196 |
30.10% |
13 |
HY006 - Josephus
|
32 |
111 |
28.83% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
20 |
184 |
10.87% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
58 |
129 |
44.96% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
80 |
122 |
65.57% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
20 |
47 |
42.55% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
12 |
46 |
26.09% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
57 |
140 |
40.71% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
36 |
98 |
36.73% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
40 |
73 |
54.79% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
131 |
440 |
29.77% |
23 |
HY016
|
17 |
94 |
18.09% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
41 |
84 |
48.81% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
23 |
48 |
47.92% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
34 |
77 |
44.16% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
54 |
100 |
54.00% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
63 |
94 |
67.02% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
4 |
62 |
6.45% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
113 |
193 |
58.55% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
27 |
243 |
11.11% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
20 |
37 |
54.05% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
8 |
42 |
19.05% |
36 |
HY029
|
3 |
20 |
15.00% |