8 |
HY001 - Trung bình
|
168 |
638 |
26.33% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
279 |
647 |
43.12% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
25 |
134 |
18.66% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
56 |
187 |
29.95% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
88 |
373 |
23.59% |
13 |
HY006 - Josephus
|
30 |
103 |
29.13% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
19 |
170 |
11.18% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
57 |
125 |
45.60% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
77 |
118 |
65.25% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
19 |
46 |
41.30% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
11 |
43 |
25.58% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
52 |
123 |
42.28% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
25 |
70 |
35.71% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
37 |
69 |
53.62% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
113 |
368 |
30.71% |
23 |
HY016
|
12 |
61 |
19.67% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
37 |
79 |
46.84% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
19 |
40 |
47.50% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
26 |
61 |
42.62% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
52 |
95 |
54.74% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
61 |
90 |
67.78% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
3 |
61 |
4.92% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
106 |
178 |
59.55% |
31 |
HY024 - Xe Buýt
|
0 |
21 |
0.00% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
26 |
212 |
12.26% |