8 |
HY001 - Trung bình
|
171 |
655 |
26.11% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
300 |
724 |
41.44% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
25 |
135 |
18.52% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
57 |
193 |
29.53% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
92 |
383 |
24.02% |
13 |
HY006 - Josephus
|
30 |
105 |
28.57% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
19 |
170 |
11.18% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
57 |
126 |
45.24% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
77 |
119 |
64.71% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
19 |
46 |
41.30% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
11 |
45 |
24.44% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
54 |
136 |
39.71% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
28 |
76 |
36.84% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
38 |
70 |
54.29% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
128 |
430 |
29.77% |
23 |
HY016
|
13 |
63 |
20.63% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
37 |
80 |
46.25% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
20 |
41 |
48.78% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
26 |
61 |
42.62% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
52 |
95 |
54.74% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
62 |
91 |
68.13% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
3 |
61 |
4.92% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
107 |
180 |
59.44% |
31 |
HY024 - Xe Buýt
|
0 |
21 |
0.00% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
26 |
229 |
11.35% |