1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
15 |
85 |
17.65% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
18 |
86 |
20.93% |
869 |
BOXES - Hộp đựng tiền
|
7 |
29 |
24.14% |
875 |
BUILD - Xây dựng cầu hầm
|
5 |
13 |
38.46% |
1089 |
CAVERN - Chuyển hộp
|
2 |
42 |
4.76% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
76 |
279 |
27.24% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
124 |
306 |
40.52% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
21 |
83 |
25.30% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
19 |
81 |
23.46% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
32 |
89 |
35.96% |
13 |
HY006 - Josephus
|
14 |
28 |
50.00% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
13 |
80 |
16.25% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
22 |
31 |
70.97% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
48 |
74 |
64.86% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
9 |
13 |
69.23% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
6 |
20 |
30.00% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
37 |
84 |
44.05% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
4 |
15 |
26.67% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
32 |
49 |
65.31% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
30 |
80 |
37.50% |
23 |
HY016
|
1 |
6 |
16.67% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
23 |
51 |
45.10% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
7 |
13 |
53.85% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
3 |
6 |
50.00% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
16 |
27 |
59.26% |