9 |
HY002 - Bảng tần số
|
124 |
306 |
40.52% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
76 |
279 |
27.24% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
60 |
187 |
32.09% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
53 |
70 |
75.71% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
48 |
74 |
64.86% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
37 |
84 |
44.05% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
32 |
49 |
65.31% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
32 |
89 |
35.96% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
30 |
80 |
37.50% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
23 |
51 |
45.10% |
873 |
SUBDIV - Chia hết
|
23 |
105 |
21.90% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
22 |
31 |
70.97% |
10 |
HY003 - Đường tròn nhỏ nhất
|
21 |
83 |
25.30% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
19 |
81 |
23.46% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
18 |
86 |
20.93% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
16 |
27 |
59.26% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
16 |
90 |
17.78% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
15 |
85 |
17.65% |
13 |
HY006 - Josephus
|
14 |
28 |
50.00% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
13 |
80 |
16.25% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
11 |
13 |
84.62% |
871 |
TREELAMP - Đèn trang trí
|
9 |
14 |
64.29% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
9 |
13 |
69.23% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
8 |
11 |
72.73% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
7 |
13 |
53.85% |